XE TẢI HINO XZU 650 (Tải 1.9 Tấn)
GIỚI THIỆU XE TẢI HINO XZU 650
Xe tải HINO 300 seri mới này, sẽ không chỉ chinh phục được mọi loại địa hình mà còn mang đến niềm vui sau tay lái cũng như sự thoải mái hoàn toàn. Chúng tôi tin rằng dòng xe HINO 300 seri mới sẽ thỏa mãn được những nhu cầu cần thiết của khách hàng Việt Nam.”

Fone 0908 523 668
Điểm nhấn lớn nhất của dòng xe này thiết kế cụm đèn pha khá lớn trên phần mặt trước cabin, như đôi mắt mang lại kiểu dáng cuốn hút và thân thiện. Độ cong của kính chắn gió được thiết kế để đảm bảo tăng không gian cho cabin và tính khí động học. Đồng thời, các góc được thiết kế bo tròn hơn, làm giảm hệ số cản gió, và tiết kiệm nhiên liệu.
Về động cơ, Hino 300 sử dụng động cơ EURO-3 với mô -men xoắn lớn và bền bỉ, được trang bị hệ thống phun nhiên liệu điện tử, có thể giảm phát thải khí xả, đồng thời tăng hiệu suất động cơ và mức tiết kiệm nhiên liệu.
Chú trọng tới tính năng an toàn, Cột A của Hino 300 seri mới được thiết kế mỏng, khiến tầm quan sát hầu như không bị cản, cho phép lái xe dễ dàng phát hiện khách bộ hành hoặc người đi xe đạp.
Dự kiến, Hino 300 sẽ chính thức trình làng tại các đại lý trên toàn quốc vào hôm nay với giá bán từ 608,83 đến 725,46 triệu đồng/chiếc tuỳ tải trọng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO XZU 650

Danh mục
|
![]() |
|
|
Xuất xứ Nhật bản, nhập linh kiện từ nhật lắp ráp tại nhà máy Hino VN.
|
|
Năm sản xuất : 2017
|
||
Chất lượng: mới 100%
|
Model: XZU 650
|
|
Tổng tải trọng: 4.875 Kg
Fone 0908 523 668
|
||
Chiều dài cơ sở: 3.870 mm
|
||
Kích thước xe: 5.965x1.860x2.140 mm.
|
||
Động cơ: N04C-VB Euro 3.
|
||
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng, phụn nhiêu liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
|
||
Momen xoắn: 392N.m/1600 vòng/phút.
|
||
Công suất: 136 PS/ 2.500 vòng/phút.
|
||
Dung tích xylanh 4.009cc, Tỷ số nén 18.0
|
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử.
|
||
Cỡ lớp: 7.00-16-14PR
Tốc độ cực đại: 112 km/h
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn.
Thùng nhiên liệu 100 lít.
Ly hợp loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thủy lực, tự động điều chỉnh.
|
||
Hệ thống phanh phụ trợ: Phanh khí xả.
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
|
||
Hệ thống treo trước: phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thủy lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang.
Hệ thống treo sau: phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thủy lực.
|
||
Tay lái tiều chỉnh độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít ecu bi tuần hoàn.
|
||
Hộp số: Model MYY6S , hộp số cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
|
||
Cửa sổ điện: có, Khóa cửa trung tâm: có
|
||
CD, AM/FM radio: có, Số chỗ ngồi: 3
|
||
Điều hòa không khí Denso chất lượng cao: có
|
XE TẢI HINO XZU 650 THÙNG MUI BẠT 1.6 TẤN

Nhãn hiệu : |
HINO XZU650L-HBMMK3/ĐPT-MB |
Số chứng nhận : |
0340/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
16/3/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Đại Phát Tín |
|
Fone 0908 523 668 |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3080 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1495 |
kG |
- Cầu sau : |
1585 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4875 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6280 x 1860 x 2910 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4550 x 1710 x 620/1860 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3400 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1400/1435 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
100 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
XE TẢI HINO XZU 650 THÙNG KÍN 1.6 TẤN
Nhãn hiệu : |
HINO XZU650L-HBMMK3/ĐPT-TK |
Số chứng nhận : |
310/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
13/03/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
Fone 0908 523 668 |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Đại Phát Tín |
Địa chỉ : |
Fone 0908 523 668 |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3080 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1505 |
kG |
- Cầu sau : |
1575 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4875 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6235 x 1860 x 2800 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4500 x 1720 x 1780/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3400 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1400/1435 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
100 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 116 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
XE TẢI HINO XZU 650 THÙNG MUI BẠT TẢI 1.9 TẤN EURO 4


Nhãn hiệu : |
HINO XZU650L-HBMMN3/ĐPT-MBV |
Số chứng nhận : |
0513/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : |
26/04/2018 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Đại Phát Tín |
|
Fone 0908 523 668 |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3255 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1630 |
kG |
- Cầu sau : |
1625 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4875 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6260 x 1875 x 2820 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4550 x 1720 x 600/1780 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3400 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1400/1435 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
100 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
XE HINO XZU 650 THÙNG KÍN TẢI 1.8 TẤN EURO 4

Nhãn hiệu : |
HINO XZU650L-HBMMN3/ĐPT-TK1A |
Số chứng nhận : |
0284/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : |
19/03/2018 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Đại Phát Tín |
|
Fone 0908 523 668 |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3245 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1615 |
kG |
- Cầu sau : |
1630 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4875 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6335 x 1875 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4600 x 1710 x 1780/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3400 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1400/1435 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
100 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 107 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
XE TẢI HINO XZU 650 THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 1.7 TẤN


Nhãn hiệu : |
HINO XZU650L-HBMMN3/ĐPT-ĐLS.T2500 |
Số chứng nhận : |
0800/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : |
07/06/2018 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (đông lạnh) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Đại Phát Tín |
|
Fone 0908 523 668 |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3295 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1690 |
kG |
- Cầu sau : |
1605 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4875 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6100 x 1860 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4250 x 1720 x 1770/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3400 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1400/1435 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
100 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |